Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | KAD |
Chứng nhận: | CE |
Số mô hình: | CPDW0930 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 đơn vị |
Giá bán: | To be negotiated |
chi tiết đóng gói: | pallet lron + màng nhựa |
Thời gian giao hàng: | 7 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 50 đơn vị/tháng |
Trung tâm tải: | 500 mm | tải công suất: | 900kg |
---|---|---|---|
Mô hình: | CPDW0930 | Nâng tạ: | 1600-3500mm |
Loại pin: | Ắc quy | Pin: | 24V/150AH |
Mô tả sản phẩm
Máy nâng điện có thiết kế chống cân và hệ thống truyền động điện. Sau đây là một giới thiệu chi tiết về cần cẩu chống cân:
1Thiết kế cân bằng trọng lượng: cân bằng cân nặng stacker thông qua một cân bằng cân nặng thiết kế,có nghĩa là đặt một khối cân bằng trọng lượng nhất định ở phía sau xe để đảm bảo sự ổn định của xe trong khi lái xe và vận hànhThiết kế này cho phép xe duy trì sự cân bằng trong các kịch bản làm việc khác nhau và cải thiện hiệu quả làm việc.
2Hệ thống lái xe điện: Xe cẩu xếp chồng chống trọng lượng sử dụng hệ thống lái xe điện, điều khiển xe để di chuyển và nâng hàng hóa bằng pin.Phương pháp lái xe này có những lợi thế như bảo vệ môi trường, tiết kiệm năng lượng và tiếng ồn thấp, đồng thời giảm ô nhiễm môi trường.
3. Chức năng công việc: Máy xếp hàng walkie counterbalance chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động xử lý hàng hóa và xếp hàng trong kho, xưởng và các nơi khác. Nó có thể đạt được tải và thả nhanh,xếp chồng, và xử lý hàng hóa, cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí lao động.
4Hiệu suất an toàn: Máy xếp bộ walkie counterbalance được trang bị nhiều thiết bị an toàn khác nhau, chẳng hạn như phanh khẩn cấp và thiết bị ngăn chặn hàng rác, để đảm bảo an toàn trong khi vận hành.Đồng thời, xe đã trải qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt và kiểm tra hiệu suất để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn trong các kịch bản hoạt động khác nhau.
Tóm lại, xe tải xếp cân bằng là một xe nâng điện hiệu quả, thân thiện với môi trường và an toàn được sử dụng rộng rãi cho các hoạt động xử lý và xếp hàng trong kho, xưởng,và những nơi khác.
Đặc điểm
|
1.1
|
Mô hình
|
|
CPDW0930
|
CPDW1030
|
CPDW1230
|
1.2
|
Sức mạnh
|
|
Điện
|
Điện
|
Điện
|
|
1.3
|
Chế độ hoạt động
|
|
Walkie
|
Walkie
|
Walkie
|
|
1.4
|
Khả năng tải trọng
|
Q(Kg)
|
900
|
1000
|
1200
|
|
1.5
|
Khoảng cách trung tâm tải
|
C(mm)
|
500
|
500
|
500
|
|
1.6
|
Nằm phía trước
|
X ((mm)
|
71
|
71
|
85
|
|
1.7
|
Khoảng cách bánh xe
|
Y(mm)
|
1070
|
1340
|
1312
|
|
Trọng lượng
|
2.1
|
Trọng lượng với pin
|
kg
|
~1290
|
~1320
|
~1480
|
Lốp
|
3.1
|
Loại bánh xe phía trước/ phía sau
|
|
Polyurethane/Polyurethane
|
Polyurethane/Polyurethane
|
Polyurethane/Polyurethane
|
3.2
|
Kích thước bánh xe phía trước
|
¢×w(mm)
|
Φ140x100
|
Φ140x100
|
Φ210x85
|
|
3.3
|
Kích thước bánh sau
|
¢×w(mm)
|
Φ210x70
|
Φ210x70
|
Φ250x80
|
|
3.4
|
Khoảng cách bánh xe, bánh trước
|
b2 ((mm)
|
816
|
816
|
801
|
|
Kích thước
|
4.1
|
Chiều cao với cổng đóng
|
H1 ((mm)
|
2065
|
2065
|
2115
|
4.2
|
Độ cao nâng tự do
|
H2 ((mm)
|
0
|
0
|
0
|
|
4.3
|
Chiều cao nâng
|
H(mm)
|
3000
|
3000
|
3000
|
|
4.4
|
Chiều cao tối đa của cổng vận hành trong khi hoạt động
|
H2 ((mm)
|
3913
|
3913
|
3913
|
|
4.5
|
Độ cao của nĩa khi cổng được kéo lại
|
H3 ((mm)
|
35
|
35
|
35
|
|
4.6
|
Chiều dài (không có/có nĩa)
|
L(mm)
|
1382/2303
|
1650/2573
|
1720/2646
|
|
4.7
|
Chiều rộng xe (độ nâng 3500mm)
|
b1 ((mm)
|
916
|
916
|
886
|
|
4.8
|
Kích thước nĩa
|
s/e/l ((mm)
|
35/100/920
|
35/100/920
|
35/100/920
|
|
4.9
|
Kích thước điều chỉnh nĩa
|
b5 ((mm)
|
200-580
|
200-580
|
200-580
|
|
4.10
|
Khoảng cách mặt đất tối thiểu (trung tâm chiều dài giữa hai bánh)
|
m2 ((mm)
|
40
|
40
|
40
|
|
4.11
|
Chiều rộng của lối đi xếp chồng, pallet 1000 x 1200
|
Ast ((mm)
|
2720
|
2956
|
2846
|
|
4.12
|
Chiều rộng của lối đi xếp chồng, pallet 1000 x 1200
|
Ast ((mm)
|
2859
|
3094
|
3083
|
|
4.13
|
Khoảng xoay tối thiểu
|
Wa ((mm)
|
1257
|
1528
|
1480
|
|
Các màn trình diễn
|
5.1
|
Tốc độ di chuyển, tải trống/đầy
|
km/h
|
4.0/3.5
|
4.0/3.5
|
4.0/3.5
|
5.2
|
Tốc độ nâng, tải rỗng / đầy đủ
|
m/s
|
0.215/0.145
|
0.205/0.130
|
0.2/0.130
|
|
5.3
|
Tốc độ hạ cánh, tải trống/trong đầy
|
m/s
|
0.105/0.125
|
0.105/0.130
|
0.105/0.130
|
|
5.4
|
Khả năng leo lên tối đa, không tải/nạp đầy
|
%
|
5.0/4.5
|
5.0/4.0
|
5.0/4.0
|
|
5.5
|
phanh di chuyển
|
|
Điện từ
|
Điện từ
|
Điện từ
|
|
Động cơ
|
6.1
|
Điện lực động cơ
|
kw
|
0.75
|
0.75
|
1.5
|
6.2
|
Năng lượng động cơ nâng
|
kw
|
2.2DC
|
2.2DC
|
2.2DC
|
|
6.3
|
Loại pin
|
|
Pin axit chì
|
Pin axit chì
|
Pin axit chì
|
|
6.4
|
Điện áp/capacity pin
|
V/Ah
|
24/100
|
24/100
|
24/150
|
|
6.5
|
Bộ sạc
|
v/A
|
24/10
|
24/10
|
24/10
|
|
Các loại khác
|
7.1
|
Chế độ điều khiển ổ đĩa
|
|
DC
|
DC
|
AC
|
7.2
|
Mức độ tiếng ồn trong tai người lái xe theo EN12053
|
dB ((A)
|
70
|
70
|
70
|